Có 1 kết quả:
高下 gāo xià ㄍㄠ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
relative superiority (better or worse, stronger or weaker, above or below etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0